1 |
100 |
THCS Đồng Khởi |
Tây Hòa |
119 |
119 |
|
119 |
119 |
1 |
|
|
2 |
101 |
THCS Đinh Tiên Hoàng |
Tây Hòa |
122 |
122 |
|
122 |
122 |
6 |
|
|
3 |
102 |
THCS Huỳnh Thúc Kháng |
Tây Hòa |
128 |
128 |
|
128 |
126 |
2 |
|
|
4 |
103 |
THCS Lê Hoàn |
Tây Hòa |
94 |
94 |
|
94 |
95 |
1 |
|
|
5 |
104 |
THCS Nguyễn Anh Hào |
Tây Hòa |
107 |
107 |
|
107 |
107 |
2 |
|
|
6 |
105 |
THCS Nguyễn Tất Thành |
Tây Hòa |
126 |
126 |
|
126 |
95 |
2 |
|
|
7 |
106 |
THCS Nguyễn Thị Định |
Tây Hòa |
204 |
204 |
|
204 |
198 |
1 |
|
|
8 |
107 |
THCS Phạm Đình Quy |
Tây Hòa |
115 |
115 |
|
114 |
104 |
|
|
|
9 |
108 |
THCS Phạm Văn Đồng |
Tây Hòa |
141 |
141 |
|
141 |
141 |
1 |
|
|
10 |
109 |
THCS Tây Sơn |
Tây Hòa |
95 |
95 |
|
95 |
95 |
2 |
|
|
11 |
110 |
TH-THCS Sơn Thành Tây |
Tây Hòa |
37 |
37 |
|
37 |
37 |
3 |
|
|
12 |
200 |
THCS Tôn Đức Thắng |
Đông Hòa |
149 |
149 |
|
149 |
148 |
12 |
|
|
13 |
201 |
THCS Trần Hưng Đạo |
Đông Hòa |
161 |
161 |
|
159 |
159 |
12 |
|
|
14 |
202 |
THCS Hoàng Hoa Thám |
Đông Hòa |
115 |
115 |
|
116 |
116 |
6 |
|
|
15 |
203 |
THCS Quang Trung |
Đông Hòa |
118 |
118 |
|
118 |
118 |
8 |
|
|
16 |
204 |
THCS Nguyễn Chí Thanh |
Đông Hòa |
133 |
133 |
|
133 |
133 |
1 |
|
|
17 |
205 |
TH-THCS Trần Nhân Tông |
Đông Hòa |
35 |
35 |
|
35 |
35 |
|
|
|
18 |
206 |
THCS Trần Kiệt |
Đông Hòa |
169 |
169 |
|
169 |
168 |
2 |
|
|
19 |
207 |
THCS Lương Tấn Thịnh |
Đông Hòa |
290 |
290 |
|
290 |
289 |
11 |
|
|
20 |
208 |
THCS Trường Chinh |
Đông Hòa |
128 |
128 |
|
123 |
108 |
6 |
|
|
21 |
209 |
TH-THCS Lê Thánh Tôn |
Đông Hòa |
36 |
36 |
|
36 |
14 |
|
|
|
22 |
300 |
TH và THCS Sông Hinh |
Sông Hinh |
22 |
22 |
|
22 |
22 |
|
1 |
Đã kết thúc nhập liệu giai đoạn 1 |
23 |
301 |
THCS Trần Phú |
Sông Hinh |
136 |
136 |
|
136 |
136 |
2 |
|
|
24 |
302 |
THCS Đức Bình Đông |
Sông Hinh |
67 |
67 |
|
67 |
67 |
|
8 |
|
25 |
303 |
TH-THCS Đức Bình Tây |
Sông Hinh |
34 |
34 |
|
34 |
28 |
|
|
Đã kết thúc nhập liệu giai đoạn 1 |
26 |
304 |
TH-THCS Ea Bá |
Sông Hinh |
29 |
29 |
|
29 |
29 |
|
2 |
|
27 |
305 |
TH-THCS Ea Lâm |
Sông Hinh |
29 |
29 |
|
29 |
29 |
|
8 |
Đã kết thúc nhập liệu giai đoạn 1 |
28 |
306 |
TH-THCS Eatrol |
Sông Hinh |
51 |
51 |
|
51 |
51 |
|
11 |
|
29 |
307 |
TH-THCS Ea Bar |
Sông Hinh |
65 |
65 |
|
65 |
65 |
1 |
|
|
30 |
308 |
THCS EaLy |
Sông Hinh |
110 |
110 |
|
110 |
110 |
4 |
7 |
|
31 |
310 |
THCS-THPT Võ Văn Kiệt |
Sông Hinh |
58 |
58 |
|
58 |
58 |
|
7 |
|
32 |
311 |
PTDTNT Sông Hinh |
Sông Hinh |
58 |
58 |
|
58 |
|
|
48 |
|
33 |
312 |
TH và THCS EaBia |
Sông Hinh |
33 |
33 |
|
33 |
|
|
5 |
|
34 |
400 |
THCS Hòa An |
Phú Hòa |
162 |
162 |
|
161 |
126 |
13 |
|
|
35 |
401 |
THCS Nguyễn Thế Bảo |
Phú Hòa |
175 |
175 |
|
175 |
174 |
5 |
|
|
36 |
402 |
THCS Thị Trấn Phú Hòa |
Phú Hòa |
170 |
170 |
|
170 |
170 |
5 |
|
|
37 |
403 |
THCS Hòa Định Tây |
Phú Hòa |
86 |
86 |
|
86 |
86 |
7 |
|
|
38 |
404 |
TH-THCS Hòa Hội |
Phú Hòa |
56 |
56 |
|
49 |
18 |
|
|
|
39 |
405 |
THCS Lương Văn Chánh |
Phú Hòa |
212 |
212 |
|
212 |
158 |
24 |
|
|
40 |
406 |
Trường THCS Trần Hào |
Phú Hòa |
114 |
114 |
|
114 |
109 |
1 |
|
|
41 |
407 |
THCS Hòa Quang |
Phú Hòa |
129 |
129 |
|
129 |
129 |
3 |
|
|
42 |
500 |
THCS Trần Rịa |
Tuy An |
148 |
148 |
|
148 |
2 |
4 |
|
|
43 |
501 |
THCS Nguyễn Thái Bình |
Tuy An |
145 |
145 |
|
145 |
26 |
3 |
|
|
44 |
502 |
TH-THCS An Thọ |
Tuy An |
18 |
18 |
|
18 |
2 |
|
|
Đã kết thúc nhập liệu giai đoạn 1 |
45 |
504 |
THCS Huỳnh Thúc Kháng |
Tuy An |
139 |
139 |
|
139 |
40 |
2 |
|
|
46 |
505 |
THCS An Hiệp |
Tuy An |
76 |
76 |
|
76 |
22 |
1 |
|
|
47 |
506 |
TH-THCS An Hải |
Tuy An |
47 |
47 |
|
47 |
39 |
1 |
|
|
48 |
507 |
THCS Đinh Tiên Hoàng |
Tuy An |
118 |
118 |
|
118 |
118 |
|
|
|
49 |
508 |
THCS Võ Trứ |
Tuy An |
138 |
138 |
|
138 |
138 |
|
|
|
50 |
509 |
TH-THCS Lê Duẩn |
Tuy An |
62 |
62 |
|
62 |
62 |
|
|
|
51 |
510 |
THCS Châu Kim Huệ |
Tuy An |
150 |
150 |
|
150 |
150 |
|
|
|
52 |
511 |
THCS Lê Thánh Tông |
Tuy An |
73 |
73 |
|
73 |
69 |
|
|
|
53 |
512 |
TH-THCS An Xuân |
Tuy An |
18 |
18 |
|
18 |
18 |
|
|
|
54 |
513 |
TH-THCS Nguyễn Hoa |
Tuy An |
29 |
29 |
|
28 |
18 |
|
|
|
55 |
514 |
THCS An Ninh Tây |
Tuy An |
148 |
148 |
|
148 |
145 |
3 |
|
|
56 |
515 |
THCS và THPT Nguyễn Viết Xuân |
Tuy An |
79 |
79 |
|
79 |
79 |
|
|
|
57 |
600 |
THCS Nguyễn Viết Xuân |
Đồng Xuân |
62 |
62 |
|
62 |
62 |
|
|
|
58 |
601 |
TH-THCS Xuân Long |
Đồng Xuân |
17 |
17 |
|
17 |
17 |
1 |
|
|
59 |
602 |
THCS Phan Lưu Thanh |
Đồng Xuân |
90 |
90 |
|
90 |
90 |
6 |
|
Đã kết thúc nhập liệu giai đoạn 1 |
60 |
603 |
TH-THCS Xuân Sơn Bắc |
Đồng Xuân |
36 |
36 |
|
36 |
36 |
|
|
|
61 |
604 |
TH-THCS Xuân Sơn Nam |
Đồng Xuân |
46 |
46 |
|
46 |
44 |
|
|
|
62 |
605 |
TH-THCS Xuân Quang 2 |
Đồng Xuân |
35 |
35 |
|
35 |
29 |
|
|
|
63 |
606 |
THCS Nguyễn Du |
Đồng Xuân |
71 |
71 |
|
71 |
71 |
|
|
|
64 |
607 |
THCS Nguyễn Hào Sự |
Đồng Xuân |
97 |
97 |
|
97 |
97 |
|
|
|
65 |
608 |
THCS Lê Văn Tám |
Đồng Xuân |
70 |
70 |
|
70 |
70 |
2 |
7 |
|
66 |
609 |
PT DTBT Đinh Núp |
Đồng Xuân |
45 |
45 |
|
30 |
30 |
|
4 |
|
67 |
610 |
THCS-THPT Chu Văn An |
Đồng Xuân |
85 |
85 |
|
85 |
85 |
|
1 |
|
68 |
611 |
PTDTNT Đồng Xuân |
Đồng Xuân |
54 |
54 |
|
54 |
|
|
49 |
Đã kết thúc nhập liệu giai đoạn 1 |
69 |
700 |
THCS Tô Vĩnh Diện |
Sông Cầu |
94 |
94 |
|
94 |
94 |
|
|
|
70 |
701 |
THCS Bùi Thị Xuân |
Sông Cầu |
215 |
215 |
|
214 |
214 |
|
|
|
71 |
702 |
THCS Triệu Thị Trinh |
Sông Cầu |
61 |
61 |
|
61 |
61 |
|
|
|
72 |
703 |
TH-THCS Cù Chính Lan |
Sông Cầu |
48 |
48 |
|
48 |
48 |
|
|
|
73 |
704 |
TH-THCS Xuân Lâm |
Sông Cầu |
41 |
41 |
|
41 |
41 |
|
|
|
74 |
705 |
THCS Đinh Tiên Hoàng |
Sông Cầu |
79 |
79 |
|
76 |
76 |
1 |
|
|
75 |
706 |
TH-THCS Xuân Phương |
Sông Cầu |
48 |
48 |
|
48 |
48 |
|
|
|
76 |
707 |
THCS Hoàng Văn Thụ |
Sông Cầu |
155 |
155 |
|
155 |
154 |
4 |
|
|
77 |
708 |
THCS Nguyễn Hồng Sơn |
Sông Cầu |
86 |
86 |
|
86 |
86 |
|
|
|
78 |
709 |
TH-THCS Xuân Thọ 1 |
Sông Cầu |
69 |
69 |
|
69 |
36 |
|
|
|
79 |
710 |
THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Sông Cầu |
71 |
71 |
|
71 |
71 |
1 |
|
Đã kết thúc nhập liệu giai đoạn 1 |
80 |
711 |
TH-THCS Lê Thánh Tông |
Sông Cầu |
33 |
33 |
|
33 |
33 |
|
|
|
81 |
712 |
TH-THCS Lê Quí Đôn |
Sông Cầu |
14 |
14 |
|
14 |
14 |
|
|
|
82 |
713 |
THCS-THPT Võ Nguyên Giáp |
Sông Cầu |
79 |
79 |
|
79 |
79 |
1 |
|
|
83 |
714 |
TH-THCS Xuân Thọ 2 |
Sông Cầu |
15 |
15 |
|
15 |
15 |
|
|
|
84 |
800 |
THCS Nguyễn Hữu Thọ |
Sơn Hòa |
145 |
145 |
|
145 |
145 |
6 |
|
|
85 |
801 |
TH-THCS Sơn Phước |
Sơn Hòa |
57 |
57 |
|
57 |
56 |
1 |
4 |
|
86 |
802 |
TH-THCS Sơn Nguyên |
Sơn Hòa |
53 |
53 |
|
48 |
35 |
|
|
|
87 |
803 |
THCS-THPT Nguyễn Trung Trực |
Sơn Hòa |
122 |
122 |
|
121 |
117 |
1 |
1 |
|
88 |
804 |
THCS Suối Bạc |
Sơn Hòa |
80 |
80 |
|
80 |
75 |
1 |
2 |
|
89 |
805 |
TH-THCS Sơn Hội |
Sơn Hòa |
63 |
63 |
|
46 |
43 |
|
9 |
|
90 |
806 |
TH-THCS Ea Chà Rang |
Sơn Hòa |
36 |
36 |
|
36 |
6 |
|
10 |
|
91 |
807 |
TH-THCS Cà Lúi |
Sơn Hòa |
28 |
28 |
|
28 |
28 |
|
16 |
Đã kết thúc nhập liệu giai đoạn 1 |
92 |
808 |
TH-THCS Krông Pa |
Sơn Hòa |
24 |
24 |
|
24 |
20 |
|
3 |
|
93 |
809 |
TH-THCS Suối Trai |
Sơn Hòa |
22 |
22 |
|
17 |
|
|
6 |
|
94 |
810 |
TH-THCS Sơn Định |
Sơn Hòa |
26 |
26 |
|
26 |
26 |
|
3 |
|
95 |
811 |
TH-THCS Phước Tân |
Sơn Hòa |
12 |
12 |
|
12 |
|
|
6 |
|
96 |
812 |
THCS và THPT Nguyễn Bá Ngọc |
Sơn Hòa |
49 |
49 |
|
49 |
49 |
1 |
|
|
97 |
813 |
PTDTNT Huyện Sơn Hòa |
Sơn Hòa |
58 |
58 |
|
58 |
|
|
47 |
Đã kết thúc nhập liệu giai đoạn 1 |
98 |
901 |
TH&THCS Nguyễn Du |
Tp Tuy Hòa |
48 |
48 |
|
48 |
39 |
8 |
|
|
99 |
902 |
THCS Nguyễn Văn Trỗi |
Tp Tuy Hòa |
82 |
82 |
|
82 |
82 |
12 |
|
|
100 |
903 |
THCS Trần Quốc Toản |
Tp Tuy Hòa |
251 |
251 |
|
249 |
249 |
75 |
|
|
101 |
904 |
THCS Hùng Vương |
Tp Tuy Hòa |
287 |
287 |
|
284 |
275 |
127 |
|
|
102 |
906 |
THCS Lương Thế Vinh |
Tp Tuy Hòa |
224 |
224 |
|
224 |
216 |
119 |
|
|
103 |
907 |
THCS Lý Tự Trọng |
Tp Tuy Hòa |
90 |
90 |
|
90 |
90 |
13 |
|
|
104 |
908 |
THCS Đinh Tiên Hoàng |
Tp Tuy Hòa |
135 |
135 |
|
122 |
105 |
16 |
|
|
105 |
909 |
TH&THCS Võ Văn Kiệt |
Tp Tuy Hòa |
31 |
31 |
|
31 |
31 |
4 |
|
|
106 |
910 |
THCS Trần Hưng Đạo |
Tp Tuy Hòa |
256 |
256 |
|
256 |
254 |
22 |
|
|
107 |
911 |
THCS Nguyễn Thị Định |
Tp Tuy Hòa |
117 |
117 |
|
117 |
96 |
17 |
|
|
108 |
912 |
THCS Nguyễn Hữu Thọ |
Tp Tuy Hòa |
104 |
104 |
|
104 |
69 |
8 |
|
|
109 |
913 |
THCS Trần Phú |
Tp Tuy Hòa |
88 |
88 |
|
88 |
15 |
5 |
|
|
110 |
914 |
THCS Trần Cao Vân |
Tp Tuy Hòa |
72 |
72 |
|
63 |
11 |
2 |
|
|
111 |
915 |
Phổ thông Duy Tân (cấp THCS) |
Tp Tuy Hòa |
53 |
53 |
|
19 |
6 |
18 |
|
|
112 |
999 |
Thí sinh tự do |
Tp Tuy Hòa |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10235 |
|
0 |
0 |